100 cụm từ tiếng trung thiết thực về y khoa

100 cụm từ tiếng trung thiết thực về y khoa cập nhật

Nền y học Trung Quốc có những loại thuốc kỳ diệu và bí ẩn. Các khách du lịch cũng rất thích tìm hiểu cũng như mua tặng những sản phẩm y tế của Trung Quốc mỗi khi đi du lịch. Vì vậy, hãy cùng nhà thuốc Quốc Dân tìm hiểu và ghi nhớ 100 từ vựng tiếng Trung y khoa thiết thực và luôn được cập nhật mới nhất (bản cập nhật 2024). Các bạn giúp mình bằng cách góp ý những từ mới nhé.

1 我病了 wǒbìngle Tôi bị ốm
2 更年期 gēngniánqī Tiền mãn kinh
3 癌症 áizhèng Ung thư
4 不孕症 bùyùnzhèng Hiếm muộn
5 中风 zhòngfēng Đột quỵ
6 过敏 guòmǐn Dị ứng
7 便泌 biànmì Táo bón
8 医院 yīyuàn Bệnh viện
9 同仁堂 TóngRénTáng Đồng Nhân Đường
10 退烧药 tuìshāoyào Thuốc hạ sốt
11 发烧 fāshāo Bị sốt
12 感冒 gǎnmào Bị cảm mạo
13 高血压 gāoxuèyā Cao huyết áp
14 椎间盘突出症 Chuíjiānpán túchū zhèng Thoát vị đĩa đệm
15 痔疮 Zhìchuāng Bệnh trĩ
16 头疼 tóuténg Đau đầu
17 沮丧 Jǔsàng Trầm cảm
18 烧伤 Shāoshāng Bị bỏng
19 哮喘 Xiāochuǎn Hen suyễn
20 腹泻 Fùxiè Tiêu chảy
21 膝关节退行性关节炎 Xī guānjié tuìxíng xìng guānjié yán Thoái hóa khớp gối viêm khớp
22 恶心 ěxīn nôn mửa
23 胆固醇 Dǎngùchún Mỡ máu (cholesterol)
24 佝偻病 Gōulóubìng Còi xương
25 生长缓慢 shēngzhǎng huǎnmàn Chậm lớn
26 消化不良 xiāohuà bùliáng Tiêu hóa kém
27 维生素 Wéishēngsù Vitamin
28 流鼻涕 liúbítì Chảy nước mũi
29  抽筋 chōujīn Chuột rút
30 精神病  jīngshénbìng Bệnh tâm thần
31 心血管 xīn xiěguǎn Tim mạch
32 早泄 Zǎoxiè Xuất tinh sớm
33 云南白药 Yúnnán báiyào Vân Nam Bạch Dược
34 糖尿病 Tángniàobìng Bệnh tiểu đường
35 月经 Yuèjīng Hành kinh nguyệt
36 安宫牛黄丸 Ān gōng niú huáng wán An cung ngưu hoàng hoàn
37 益母草 Yìmǔcǎo Cỏ ích mẫu
38 避孕套 bìyùn tào Bao cao su
39 避孕药 bìyùn yào Thuốc tránh thai
40 胃 气 wèi qì Đầy hơi
41 急救 装备 jíjiù zhuāngbèi Đồ dùng cấp cứu
42 创可贴 chuāngkětiē Băng dán urgo
43 止痛剂 zhǐtòng jì Thuốc giảm đau
44 胃溃疡 Wèi kuìyáng Loét dạ dày
45 食物中毒 shíwù zhòngdú Ngộ độc thực phẩm
46 肺炎 fèiyán Viêm phổi
47 咽喉炎 Yānhóu yán Viêm họng
48 咳嗽 késòu Ho
49 住院 zhù yuàn Nhập viện
50 病床 bìngchuáng Giường bệnh
51 药房 yào fáng Nhà thuốc
52 梅毒 Méi dú Bệnh giang mai
53 虫病 chóng bìng Bệnh giun (kí sinh)
54 荨麻疹 hoặc 风疹快 Xúnmázhěn hoặc Fēngzhěnkuài Nổi nốt mày đay
55 疝气 Shànqì Bệnh thoát vị (bẹn, bụng,…)
56 皮肤科  pífū kē Khoa da liễu
57  脑外科 nǎo wàikē Khoa não
58 矫形外科 jiǎoxíng wàikē Khoa ngoại chỉnh hình
59 儿科 érkē Khoa nhi
60 放射科 fàngshè kē Khoa phóng xạ
61  口腔科 kǒuqiāng kē Khoa răng hàm mặt
62 妇产科 fù chǎn kē Khoa phụ sản
63 耳鼻喉科 ěrbí hóu kē Khoa tai mũi họng
64 肚子疼 Dùzi téng Đau bụng
65 坐骨神经痛 Zuògǔshénjīng tòng Đau thần kinh tọa
66 失眠药 Shīmiányào Thuốc mất ngủ
67 发炎 Fāyán Bị viêm (nói chung)
68 耳鸣 Ěrmíng Ù tai
69 不要再抽烟了 bùyào zài chōuyānle Không được hút thuốc nữa
70 我嗓子疼, 鼻子还堵 Tôi bị viêm họng, nghẹt mũi Tôi bị đau họng, nghẹt mũi
71 中医 Zhōngyī Trung Y (Y học Trung Quốc)
72 中成药 Zhōng chéngyào Thuốc Đông Y (bào chế hiện đại)
73 青光眼 Qīngguāngyǎn Bệnh tăng nhãn áp
74 肾石 Shèn shí Sỏi thận
75 过期 Guòqí Quá hạn (thuốc, thực phẩm)
76 常规体检 chángguī tǐjiǎn Khám sức khỏe tổng quát
77 外科手术 Wàikē shǒushù Phẫu thuật
78 体检表 Tǐjiǎn biǎo Giấy khám sức khỏe
79 试验 Shìyàn Xét nghiệm
80 超声 Chāoshēng Siêu âm
81 食物 中毒 shíwù zhòngdú Ngộ độc thực phẩm
82  外科 wàikē Ngoại khoa
83 骨折 gǔ zhé Gãy xương
84 冬虫夏草 dōng chóng xià cǎo Con Đông trùng hạ thảo
85 脚趾  jiǎozhǐ Ngón chân
86 胸口 xiōngkǒu Ngực
87  眼科 yǎnkē Nhãn khoa
88  卫生员 wèishēngyuán Nhân viên vệ sinh
89 血库 xuèkù Ngân hàng máu
90 医务人员 yīwù rényuán Nhân viên y tế
91 内科 nèikē Nội khoa
92  手术 shǒushù Phẫu thuật
93 fèi Phổi
94  病房 bìngfáng Phòng bệnh
95 隔离病房 gélí bìngfáng Phòng cách ly
96 急诊室 jízhěn shì Phòng cấp cứu
97  理疗室 lǐliáo shì Phòng vật lý trị liệu
98  yá Răng
99 肚脐 dùqí Rốn
100  疤痕 bāhén Sẹo

Write a comment

Your email address will not be published. All fields are required